Characters remaining: 500/500
Translation

se détirer

Academic
Friendly

Từ "se détirer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "duỗi ra" hoặc "kéo dài" cơ thể, thường được sử dụng để chỉ hành động kéo giãn các bộ phận của cơ thể, đặc biệtsau khi thức dậy hoặc sau một khoảng thời gian ngồi lâu.

Định nghĩa:
  • Se détirer: Là hành động tự giãn cơ thể, thường xảy ra khi chúng ta cảm thấy căng thẳng hoặc mệt mỏi. Hành động này giúp thư giãn làm cho cơ thể cảm thấy thoải mái hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le matin, je me détire après m'être réveillé.

    • (Vào buổi sáng, tôi duỗi người sau khi thức dậy.)
  2. Après une longue journée de travail, il aime se détirer pour relâcher la tension.

    • (Sau một ngày dài làm việc, anh ấy thích duỗi người để giảm căng thẳng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Se détirer cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chẳng hạn như khi nói về việc "duỗi ra" trong một nghĩa rộng hơn, như việc mở rộng tầm nhìn hay trải nghiệm mới:
    • Elle s'est détirée vers de nouveaux horizons en voyageant à l'étranger.
Phân biệt các biến thể:
  • Détirer: Động từ này có thể được sử dụng không phần phản thân, thường mang nghĩa "kéo dài" hoặc "dãn ra" một vật đó.
    • Il doit détirer le tissu avant de le coudre.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • S'étirer: Tương tự như "se détirer", nhưng thường được sử dụng hơn để chỉ hành động duỗi người.
  • Allonger: Nghĩa là "kéo dài" hoặc "nằm xuống", có thể dùng cho cả con người vật.
  • Étirer: Cũng có nghĩa là "kéo dài", nhưng thường được dùng để chỉ hành động kéo dài một vật nào đó.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se dégourdir les jambes: Nghĩa là "duỗi chân" sau khi ngồi lâu.
  • Se relaxer: Nghĩa là "thư giãn", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về việc làm cho cơ thể thoải mái hơn.
Kết luận:

"Se détirer" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn mô tả hành động duỗi ra cơ thể để thư giãn.

tự động từ
  1. dang chân tay
    • Se détirer au réveil
      dang chân tay lúc thức dậy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se détirer"