Từ "se détirer" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "duỗi ra" hoặc "kéo dài" cơ thể, thường được sử dụng để chỉ hành động kéo giãn các bộ phận của cơ thể, đặc biệt là sau khi thức dậy hoặc sau một khoảng thời gian ngồi lâu.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le matin, je me détire après m'être réveillé.
Après une longue journée de travail, il aime se détirer pour relâcher la tension.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
S'étirer: Tương tự như "se détirer", nhưng thường được sử dụng hơn để chỉ hành động duỗi người.
Allonger: Nghĩa là "kéo dài" hoặc "nằm xuống", có thể dùng cho cả con người và vật.
Étirer: Cũng có nghĩa là "kéo dài", nhưng thường được dùng để chỉ hành động kéo dài một vật nào đó.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Se dégourdir les jambes: Nghĩa là "duỗi chân" sau khi ngồi lâu.
Se relaxer: Nghĩa là "thư giãn", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về việc làm cho cơ thể thoải mái hơn.
Kết luận:
"Se détirer" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn mô tả hành động duỗi ra cơ thể để thư giãn.